×

2017 calendar with public holidays for Nam Phi

Tháng Một 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
1New Year’s Day
2New Year’s Day (substitute day)
Tháng Hai 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
    
Tháng Ba 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
21Human Rights Day
Tháng Tư 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
14Good Friday
17Family Day
27Freedom Day
Tháng Năm 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
1International Workers’ Day
Tháng Sáu 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
16Youth Day
Tháng Bảy 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
Tháng Tám 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
9National Women’s Day
Tháng Chín 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
24Heritage Day
25Heritage Day (substitute day)
Tháng Mười 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
Tháng Mười Một 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười Hai 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      
16Day of Reconciliation
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Nam Phi vào 2017

1 Tháng MộtNew Year’s Day
2 Tháng MộtNew Year’s Day (substitute day)
21 Tháng BaHuman Rights Day
14 Tháng TưGood Friday
17 Tháng TưFamily Day
27 Tháng TưFreedom Day
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
16 Tháng SáuYouth Day
9 Tháng TámNational Women’s Day
24 Tháng ChínHeritage Day
25 Tháng ChínHeritage Day (substitute day)
16 Tháng Mười HaiDay of Reconciliation
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 8 Tháng Năm, 2024, tuần 19
World Red Cross and Red Crescent Day / World Ovarian Cancer Day
Mặt trời: ↑ 05:44 ↓ 20:01 (14giờ 17phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích